Chinese to Vietnamese

How to say 没有牌子吗 in Vietnamese?

Bạn không có một thương hiệu

More translations for 没有牌子吗

没有牌子  🇨🇳🇬🇧  No brand
没有什么牌子  🇨🇳🇬🇧  No brand
是有牌子的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a brand
有没有这个牌子的面膜  🇨🇳🇬🇧  Do you have a mask for this brand
你没有登机牌,对吗  🇨🇳🇬🇧  You dont have a boarding pass, do you
牌子  🇨🇳🇬🇧  brand
牌子  🇨🇳🇬🇧  Brand
有没有扑克牌  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cards
扑克牌有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cards
没有盒子吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a box
鞋子,你有指定要的牌子吗  🇨🇳🇬🇧  Shoes, do you have a name you want
用这个牌子的棉可以吗?有吊牌  🇨🇳🇬🇧  Can I use this brand of cotton? Theres a tag
旧的登机牌也没有吗  🇨🇳🇬🇧  Dont have the old boarding pass
有扑克牌吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cards
你没有孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have kids
的牌子  🇨🇳🇬🇧  the brand
我没有子宫。你有吗  🇨🇳🇬🇧  I dont have a uterus. Do you have one
你们有香奈儿这个牌子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have the Chanel brand
你们没有孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have kids
铁的牌子  🇨🇳🇬🇧  Iron brand

More translations for Bạn không có một thương hiệu

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be