启蒙 🇨🇳 | 🇬🇧 Enlightenment | ⏯ |
蒙文 🇨🇳 | 🇬🇧 Mongolian | ⏯ |
我想找一下,会讲中文的小河 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find out how to talk about the Chinese river | ⏯ |
你是他的启蒙老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre his first teacher | ⏯ |
我找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for it | ⏯ |
我要用中文唱下一节 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sing the next verse with Chinese | ⏯ |
找这几个中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for these Chinese | ⏯ |
把手机重启一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Restart your phone | ⏯ |
而没有会中文的吗?会中文的,找个过来跟我沟通一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 And not Chinese? Will Chinese, find a come to talk to me | ⏯ |
我想找一个懂中文的给我翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a translator who knows Chinese | ⏯ |
请找个中文翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Please find a Chinese translator | ⏯ |
稍等一下,我去找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find it | ⏯ |
我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find it for you | ⏯ |
我找一下小红 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find Little Red | ⏯ |
好吧,我找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill look for it | ⏯ |
上来找我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come up and come to me | ⏯ |
我回去找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back and look for it | ⏯ |
我找一下佟强 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for Yan Qiang | ⏯ |
需要重启一下平板 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to restart the tablet | ⏯ |
我们从这个跨文化中得到了启示 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve learned from this cross-cultural | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |