Chinese to Vietnamese
用力一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be hard | ⏯ |
可以再用力一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 You can work a little harder | ⏯ |
再用点力 🇨🇳 | 🇬🇧 Use a little more force | ⏯ |
用力用力 🇨🇳 | 🇬🇧 Use it hard | ⏯ |
力小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The force is a little smaller | ⏯ |
用力 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard | ⏯ |
我觉得还可以,稍微用力一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its okay, a little bit of force | ⏯ |
轻一点力气 🇨🇳 | 🇬🇧 Light lying | ⏯ |
在大力一点 🇨🇳 | 🇬🇧 in a little vigorous | ⏯ |
用力的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
用力地 🇨🇳 | 🇬🇧 With force | ⏯ |
用力爬 🇨🇳 | 🇬🇧 Climb hard | ⏯ |
用巧力 🇨🇳 | 🇬🇧 With clever force | ⏯ |
大力一点她说 🇨🇳 | 🇬🇧 Be big and she says | ⏯ |
小力点 🇭🇰 | 🇬🇧 Small force point | ⏯ |
大力点 🇨🇳 | 🇬🇧 Strong point | ⏯ |
你就差一点点的力气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a little bit of strength | ⏯ |
用力去爱 🇨🇳 | 🇬🇧 To love with great force | ⏯ |
按摩力度轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage a little lighter | ⏯ |
按摩力度重一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage a little more powerful | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |