Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚在洗澡 in Vietnamese?

Tôi chỉ dùng Bồn tắm

More translations for 刚刚在洗澡

刚刚在帮宝宝洗澡  🇨🇳🇬🇧  I was just bathing the baby
我刚刚洗个澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我刚刚洗了澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我刚刚洗澡了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
刚洗完澡  🇨🇳🇬🇧  Just after the bath
我到家了,刚刚在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im home, Just taking a bath
我刚洗完澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我刚洗的澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
刚才洗澡了,刚躺下  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath, I just lay down
我刚刚洗完澡、你睡了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath, did you sleep
刚才去洗澡了  🇨🇳🇬🇧  I just went to take a bath
刚刚吃了,准备洗澡。你了  🇨🇳🇬🇧  Just ate, ready to take a bath. Youre up
我刚洗完澡!你呢  🇨🇳🇬🇧  I just had a bath! What about you
我刚洗完澡出来  🇨🇳🇬🇧  I just came out after a bath
我刚才洗澡去了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我刚洗完澡,去洗头了  🇨🇳🇬🇧  I just had a bath and went to have my hair
我刚刚洗澡,把鞋子湿透了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath and wet my shoes
我刚刚洗完澡,准备休息了  🇨🇳🇬🇧  Ive just finished taking a bath and Im ready to rest
刚刚忙完工作,我先去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Just after i finished my work, Ill take a bath first
刚刚洗漱完  🇨🇳🇬🇧  Just washed up

More translations for Tôi chỉ dùng Bồn tắm

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me