Chinese to Vietnamese

How to say 你用什么社交软件 in Vietnamese?

Những loại phần mềm xã hội nào bạn sử dụng

More translations for 你用什么社交软件

你们用什么社交软件  🇨🇳🇬🇧  What kind of social software do you use
社交软件  🇨🇳🇬🇧  Social software
你为什么会使用这个社交软件  🇨🇳🇬🇧  Why do you use this social software
你们用什么交友软件  🇨🇳🇬🇧  What dating software do you use
你们都用什么软件交流啊  🇨🇳🇬🇧  What software do you use to communicate
你用什么聊天软件  🇨🇳🇬🇧  What chat software do you use
什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software
你们用什么聊天软件  🇨🇳🇬🇧  What chat software do you use
你们用什么软件聊天  🇨🇳🇬🇧  What software do you use to chat
你刚用的什么翻译软件  🇨🇳🇬🇧  What translation software did you just use
你是用什么软件翻译的  🇨🇳🇬🇧  What software did you translate
是什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software is it
你有什么软件网  🇨🇳🇬🇧  What software network do you have
你都会什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software do you have
我找你是什么软件?这么好用  🇨🇳🇬🇧  What software am I looking for you? Thats so good
你们一般用什么聊天软件  🇨🇳🇬🇧  What chat software do you usually use
你们使用什么翻译软件啊  🇨🇳🇬🇧  What translation software do you use
我觉得也是这个原因,你们平时都用什么社交软件啊  🇨🇳🇬🇧  I think thats why, what social software do you usually use
那你们一般用什么社交工具  🇨🇳🇬🇧  What social tools do you usually use
用软件呢  🇨🇳🇬🇧  What about software

More translations for Những loại phần mềm xã hội nào bạn sử dụng

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a