Chinese to Vietnamese

How to say 你们的东西好优惠 in Vietnamese?

Tốt dealforwith cho công cụ của bạn

More translations for 你们的东西好优惠

优惠优惠  🇨🇳🇬🇧  Offer
我给你们优惠的  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a discount
优惠  🇨🇳🇬🇧  Preferential
优惠  🇨🇳🇬🇧  Discount
优惠价  🇨🇳🇬🇧  Discounted price
优惠劵  🇨🇳🇬🇧  Offer
大优惠  🇨🇳🇬🇧  Great offer
优惠点  🇨🇳🇬🇧  Offer points
优惠23%  🇨🇳🇬🇧  Offer 23%
优惠券  🇨🇳🇬🇧  Coupon
你优惠一点  🇨🇳🇬🇧  You give you a little discount
你有优惠券  🇨🇳🇬🇧  You have coupons
京东内购优惠群1163222  🇨🇳🇬🇧  JD.com Purchase Group 1163222
我们的衣服很优惠  🇨🇳🇬🇧  Our clothes are very good
我们提供最优惠的两套总价优惠总价  🇨🇳🇬🇧  We offer the best two sets of total price discount
你好,这个还有优惠吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are there any offers for this
好东西  🇨🇳🇬🇧  Good stuff
可以给你们优惠价格  🇨🇳🇬🇧  I can give you a good price
你好,你这东西咋的  🇨🇳🇬🇧  Hello, youre this thing
我们卖的书包,很优惠  🇨🇳🇬🇧  The schoolbags we sell are very good

More translations for Tốt dealforwith cho công cụ của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng