把菜单给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the menu | ⏯ |
我报名 🇨🇳 | 🇬🇧 I signed up | ⏯ |
我把报告给了他 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave him the report | ⏯ |
报名 🇨🇳 | 🇬🇧 Entries | ⏯ |
把单子给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the list | ⏯ |
能把菜单给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me the menu | ⏯ |
我报你的名字,问清楚,在把单子带回来! 🇨🇳 | 🇬🇧 I reported your name, asked clearly, in the list to bring back | ⏯ |
报价单 🇨🇳 | 🇬🇧 Quotation | ⏯ |
申报单 🇨🇳 | 🇬🇧 Declaration | ⏯ |
报关单 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs | ⏯ |
报关单 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs declaration | ⏯ |
我把我名字发给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you my name | ⏯ |
名单 🇨🇳 | 🇬🇧 List | ⏯ |
有发报价单给你们,我们报价单上面有没有写 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a quotation for you, are we written on it | ⏯ |
请把菜单给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me the menu | ⏯ |
报关单据 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs documents | ⏯ |
报关单号 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs declaration no | ⏯ |
你好 请把车报价给我 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please give me the car quote Thank you | ⏯ |
他把你的名片推给了我 🇨🇳 | 🇬🇧 He pushed me your card | ⏯ |
麻烦你把菜单给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me the menu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |