Chinese to Vietnamese
包一天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A day | ⏯ |
一些包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Some bags | ⏯ |
一包 🇨🇳 | 🇬🇧 A package | ⏯ |
一包 🇨🇳 | 🇬🇧 One pack | ⏯ |
他一包110包,一包是500条 🇨🇳 | 🇬🇧 He packs 110 bags, one pack is 500 | ⏯ |
可以包装一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pack it | ⏯ |
这个包一样大吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bag as big | ⏯ |
不是三块一包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it three a pack | ⏯ |
找什么包包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for a bag | ⏯ |
钱包跟卡包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wallet and card bag | ⏯ |
包夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack night | ⏯ |
包夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A night | ⏯ |
一样一包 🇨🇳 | 🇬🇧 Same pack | ⏯ |
一包包洗脸巾 🇨🇳 | 🇬🇧 A bag of wash towels | ⏯ |
混合着要也是五包送一包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mix ingest to also five packs to send a pack | ⏯ |
一背包 🇨🇳 | 🇬🇧 A backpack | ⏯ |
一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 A pack of cigarettes | ⏯ |
包一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack it up | ⏯ |
你需要打包一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to pack one | ⏯ |
能给我一些面包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have some bread | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |