多喝水,尽量避免少喝饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink more water and try to avoid drinking less | ⏯ |
你陪我我尽量少喝 🇨🇳 | 🇬🇧 You accompany me I try to drink as little as possible | ⏯ |
每天锻炼身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise every day | ⏯ |
我每天都锻炼身体 🇨🇳 | 🇬🇧 I exercise every day | ⏯ |
每天都要大量的锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of exercise every day | ⏯ |
尽量 🇨🇳 | 🇬🇧 Try | ⏯ |
一定会喝酒,我尽量 🇨🇳 | 🇬🇧 im going to drink, I try to | ⏯ |
每天早上都在锻炼身体 🇨🇳 | 🇬🇧 I exercise every morning | ⏯ |
所以可以少量饮用,喝多伤身 🇨🇳 | 🇬🇧 So you can drink a small amount, drink more hurt people | ⏯ |
尽量少走路 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk as little as possible | ⏯ |
我现在尽量抽出时间去做 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to find time to do it now | ⏯ |
大量喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink plentised water | ⏯ |
你应该尽量少吃糖果 🇨🇳 | 🇬🇧 You should eat as little candy as possible | ⏯ |
尽量说 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to say | ⏯ |
锻炼身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise | ⏯ |
每天都要多多锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise more every day | ⏯ |
喝饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink | ⏯ |
喝酒喝饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink and drink | ⏯ |
她每周去体育馆锻炼力量 🇨🇳 | 🇬🇧 She goes to the gym every week to exercise her strength | ⏯ |
量体温 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your body temperature | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |