TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 用起來了 in Vietnamese?

Nó được sử dụng

More translations for 用起來了

舉起手來  🇨🇳🇬🇧  Get your hands up
賀蘭來了  🇨🇳🇬🇧  Helans here
烏克蘭來了  🇨🇳🇬🇧  Its Ukraine
你可以來了  🇨🇳🇬🇧  You can come
未來  🇨🇳🇬🇧  Not here
來自  🇨🇳🇬🇧  From
我來  🇨🇳🇬🇧  I got it
起作用  🇨🇳🇬🇧  Work
我快來大姨媽了  🇨🇳🇬🇧  Im coming to great aunt
你怎麼想起來與我聯繫  🇨🇳🇬🇧  How did you think of me
快回來  🇨🇳🇬🇧  Come back
不起作用  🇨🇳🇬🇧  It doesnt work
不起作用  🇨🇳🇬🇧  Not work
您好,披萨好了,起码用  🇨🇳🇬🇧  Hello, pizza is good, at least
怎么想起来用微信了  🇨🇳🇬🇧  Think of it using WeChat
他們說你來台灣來唱歌  🇨🇳🇬🇧  They say youre coming to Taiwan to sing
起了  🇨🇳🇬🇧  its up
不射出來  🇨🇳🇬🇧  Dont shoot it out
來的偶然  🇨🇳🇬🇧  By accident
馬來西亞  🇭🇰🇬🇧  Malaysia

More translations for Nó được sử dụng

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much