how tall are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你有多高 | ⏯ |
How tall are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你有多高 | ⏯ |
How tall are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你有多高 | ⏯ |
u how tall are you 🇬🇧 | 🇨🇳 u你有多高 | ⏯ |
How tall are you How much weight 🇬🇧 | 🇨🇳 你有多高体重多少 | ⏯ |
How are you, how are you, how are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你好吗你好吗 | ⏯ |
You are than tall him 🇬🇧 | 🇨🇳 你比他高 | ⏯ |
How are you, how are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你好吗,你好吗 | ⏯ |
How are you? How are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你好吗你好吗 | ⏯ |
How old are you, how are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你几岁了,你好吗 | ⏯ |
How are you, how are you 5 🇬🇧 | 🇨🇳 你好吗你好吗 | ⏯ |
How are you are 🇬🇧 | 🇨🇳 你好吗 | ⏯ |
How old are you am fine, how old are you, how are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你多大没事,你多大,你好吗 | ⏯ |
How old are you, how old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你几岁了,你几岁了 | ⏯ |
How are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
How are you 🇬🇧 | 🇭🇰 你好吗 | ⏯ |
How are you 🇬🇧 | 🇪🇸 ¿Cómo estás | ⏯ |
How are you 🇬🇧 | 🇪🇸 ¿Cómo estás | ⏯ |
How are you 🇬🇧 | 🇪🇸 Cómo estás | ⏯ |
你好吗你好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào là bạn, làm thế nào là bạn | ⏯ |
那个奶奶啦,你多高啊木华木华录 🇨🇳 | 🇻🇳 Bà ngoại đó, làm thế nào cao là bạn, muhua Huahua | ⏯ |
叶莲娜是精华,你好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Yelena là bản chất, làm thế nào là bạn | ⏯ |
板厚多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào dày là tấm | ⏯ |
有多少不好的 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào xấu là có | ⏯ |
USB,音箱你们那边卖的怎么样 🇨🇳 | 🇻🇳 USB, làm thế nào là loa ở bên bạn | ⏯ |
你离我有多远 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào đến nay là bạn từ tôi | ⏯ |
怎么加你 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để bạn thêm bạn | ⏯ |
怎么 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào | ⏯ |
你怎么知道 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để bạn biết | ⏯ |
你怎么呼唤 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để bạn gọi | ⏯ |
那要怎么预定的了 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào bạn đặt nó | ⏯ |
Làm thế nào để bạn bay mà không có hộ chiếu 🇨🇳 | 🇻🇳 L? m th no? b? n bay mkhng chchi? u | ⏯ |
你最近还好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào bạn đang làm gần đây | ⏯ |
你还要我怎样一要怎样一 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn vẫn muốn tôi làm thế nào để làm thế nào để một | ⏯ |
你是说如何关闭是吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nghĩa là làm thế nào để đóng nó | ⏯ |
最近学习怎么样 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào là nghiên cứu gần đây của bạn | ⏯ |
你住的离这边多远啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào đến nay là bạn từ nơi này | ⏯ |
美女多少人民币 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào nhiều RMB là đẹp | ⏯ |