你用什么聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What chat software do you use | ⏯ |
你们用什么聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What chat software do you use | ⏯ |
你们用什么软件聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 What software do you use to chat | ⏯ |
你们一般用什么聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What chat software do you usually use | ⏯ |
你们加拿大聊天软件是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is your Canadian chat software | ⏯ |
你们有什么聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What chat software do you have | ⏯ |
你们这都是什么聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What chat software do you have | ⏯ |
聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat software | ⏯ |
我能用翻译软件跟你聊天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use translation software to chat with you | ⏯ |
你们通常用手机聊天都用什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software do you usually use to chat on your cell phone | ⏯ |
是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is it | ⏯ |
你是用什么软件翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 What software did you translate | ⏯ |
那你用什么聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you use to talk | ⏯ |
一个聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 A chat software | ⏯ |
什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software | ⏯ |
我找你是什么软件?这么好用 🇨🇳 | 🇬🇧 What software am I looking for you? Thats so good | ⏯ |
你们用什么社交软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of social software do you use | ⏯ |
你们用什么交友软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What dating software do you use | ⏯ |
这个软件是下的是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this software under | ⏯ |
我现在用翻译软件和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you now with translation software | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |