Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
visa 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
签证网上签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa online visa | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
签证 🇨🇳 | 🇬🇧 visa | ⏯ |
签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
With visa 🇨🇳 | 🇬🇧 With Visa | ⏯ |
Visa • MasterCard 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa and MasterCard | ⏯ |
- visa application 🇨🇳 | 🇬🇧 - Visa application | ⏯ |
免签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa-free | ⏯ |
签证通过 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa adoption | ⏯ |
签证完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa completion | ⏯ |
电子签证 🇨🇳 | 🇬🇧 E-Visa | ⏯ |
免签 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa-free | ⏯ |