Vietnamese to Chinese

How to say Chỉ làm Visa không ra cửa được in Chinese?

签证不开门

More translations for Chỉ làm Visa không ra cửa được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
visa  🇨🇳🇬🇧  Visa
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
办签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
签证  🇨🇳🇬🇧  visa
签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
With visa  🇨🇳🇬🇧  With Visa
Visa • MasterCard  🇨🇳🇬🇧  Visa and MasterCard
- visa application  🇨🇳🇬🇧  - Visa application
免签证  🇨🇳🇬🇧  Visa-free
签证通过  🇨🇳🇬🇧  Visa adoption
签证完成  🇨🇳🇬🇧  Visa completion
电子签证  🇨🇳🇬🇧  E-Visa
免签  🇨🇳🇬🇧  Visa-free

More translations for 签证不开门

签证  🇨🇳🇬🇧  visa
签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
签证拒签了  🇨🇳🇬🇧  Visa denied
门开不开  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
办签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
免签证  🇨🇳🇬🇧  Visa-free
签证卡  🇨🇳🇬🇧  Visa Card
证拒签  🇨🇳🇬🇧  Refusal of a certificate
想办签证,我要办签证  🇨🇳🇬🇧  If I want to get a visa, I want to get a visa
反签签证号码  🇨🇳🇬🇧  Anti-signature visa number
检查签证  🇨🇳🇬🇧  Check your visa
旅游签证  🇨🇳🇬🇧  Tourist visas
落地签证  🇨🇳🇬🇧  Visa on arrival
创业签证  🇨🇳🇬🇧  Start-up Visa
签证通过  🇨🇳🇬🇧  Visa adoption
签证完成  🇨🇳🇬🇧  Visa completion
电子签证  🇨🇳🇬🇧  E-Visa
申请签证  🇨🇳🇬🇧  Applying for a visa
法国签证  🇨🇳🇬🇧  French Visa