Chinese to Vietnamese

How to say 我说的是真的 我也是认真的 in Vietnamese?

Tôi nói sự thật, và tôi nghiêm túc

More translations for 我说的是真的 我也是认真的

是的我是认真的  🇨🇳🇬🇧  yes, Im serious
我是认真的  🇨🇳🇬🇧  Im serious
我说的是真的  🇨🇳🇬🇧  What Im saying is true
是的,我说的是真的  🇨🇳🇬🇧  yes, Im telling the truth
是的,认真的  🇨🇳🇬🇧  Yes, seriously
我们是认真的  🇨🇳🇬🇧  Were serious
我说的是真的啊  🇨🇳🇬🇧  What Im saying is true
我是说真的,真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I mean, really, really like you
我认真的  🇨🇳🇬🇧  Im serious
玩,我们是认真的  🇨🇳🇬🇧  Play, were serious
玩我们是认真的  🇨🇳🇬🇧  Were serious about playing
我对你是认真的  🇨🇳🇬🇧  Im serious about you
我可是认真的哦  🇨🇳🇬🇧  Im serious
我是真的  🇨🇳🇬🇧  Im real
我是认真的,所以我认真告诉你  🇨🇳🇬🇧  Im serious, so Ill tell you
我说的是真实话  🇨🇳🇬🇧  Im telling the truth
我是一个认真的人  🇨🇳🇬🇧  Im a serious person
我对跑步是认真的  🇨🇳🇬🇧  Im serious about running
你是认真的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you serious
认真的  🇨🇳🇬🇧  Demure

More translations for Tôi nói sự thật, và tôi nghiêm túc

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here