TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 沒有房間嗎 in Vietnamese?

Không có phòng

More translations for 沒有房間嗎

你房間很遠嗎  🇨🇳🇬🇧  Is your room far away
你這裡的房間有開嗎  🇨🇳🇬🇧  Is your room open
你五點在房間嗎  🇨🇳🇬🇧  Are you in the room at five oclock
你們沒有保險套嗎  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a condom
我和你去你的房間嗎  🇨🇳🇬🇧  Will you go with you to your room
去洗手間嗎  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom
可以送一個紙箱至房間嗎  🇨🇳🇬🇧  Can I send a carton to my room
我現在沒有時間亭電話  🇨🇳🇬🇧  I dont have a time-box phone right now
沒有錢  🇨🇳🇬🇧  No money
她沒有  🇨🇳🇬🇧  She didnt
打掃房間  🇨🇳🇬🇧  Clean the room
張力房間  🇨🇳🇬🇧  Tension Room
整理房間  🇨🇳🇬🇧  Organize the room
蘇生有問我是否同你一間房間  🇨🇳🇬🇧  Watson has a question about whether Im in the same room as you
沒有试过  🇨🇳🇬🇧  I havent tried it
沒有航班  🇨🇳🇬🇧  Theres no flight
我沒有的  🇨🇳🇬🇧  I dont have one
有沒有車接送  🇨🇳🇬🇧  Is there a pick-up or drop-off
你好我現在沒時間亭電話  🇨🇳🇬🇧  Hello, I dont have time for a kiosk right now
我是107房間的  🇨🇳🇬🇧  Im in room 107

More translations for Không có phòng

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not