可以帮帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you | ⏯ |
可以帮忙对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you, right | ⏯ |
你可以去帮忙买一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help you buy it | ⏯ |
可以帮我个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do me a favor | ⏯ |
你可以帮忙下去买一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help you go down and buy it | ⏯ |
你可以帮忙清关吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help clear the customs | ⏯ |
可以帮忙拍个照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help take a picture | ⏯ |
这时可以帮个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do me a favor at this point | ⏯ |
你可以帮我个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do me a favor | ⏯ |
我可以帮忙解决吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you out | ⏯ |
你好可以求你帮帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you ask you for help | ⏯ |
我可以请你帮个忙吗?可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ask you for a favor? OK | ⏯ |
今天帮忙一下可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You help you today | ⏯ |
你可以帮我一个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do me a favor | ⏯ |
可以帮忙加热牛排吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help heat the steak | ⏯ |
你们可以帮忙停车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help with the parking | ⏯ |
酒店可以帮忙打印吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the hotel print it for help | ⏯ |
可以帮忙拿餐巾纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help you get a napkin | ⏯ |
你可以帮我买酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy me wine | ⏯ |
你需要买吗?我帮你买,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to buy it? Ill buy it for you, okay | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |