那你微信跟她说一下,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you WeChat to her, thank you | ⏯ |
谢谢你,我已经加你的微信了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ive added you WeChat | ⏯ |
我们坐一下就要走 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a seat and were leaving, thank you | ⏯ |
确定跟我说一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure you tell me, thank you | ⏯ |
你好我们加一下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, lets add WeChat | ⏯ |
哈喽 你加下我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha, you add me WeChat | ⏯ |
他说谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 He said thank you | ⏯ |
我说谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said thank you | ⏯ |
加下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add WeChat | ⏯ |
你可以加一下我们的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You can add our WeChat | ⏯ |
你加我微信我微信转给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 You add me WeChat I WeChat to you | ⏯ |
我想对你们说谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to say thank you | ⏯ |
我要加油,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to refuel, thank you | ⏯ |
听我说谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me, thank you | ⏯ |
退房走了 发微信告诉我 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out gone, send me a wechat to tell me thank you | ⏯ |
我跟他们说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I told them | ⏯ |
等一下不要走了。谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, dont go. Thank you | ⏯ |
我加你微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill add you WeChat | ⏯ |
你加我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You add me WeChat | ⏯ |
我加你微信了,你通过一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I added you WeChat, you pass | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |