如果啊 🇨🇳 | 🇬🇧 If, yes | ⏯ |
那很好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
生意啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Business | ⏯ |
好啊,很乐意 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Id love to | ⏯ |
你怎么就一个小孩啊?你们那边不是可以生好几个呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you a child? Cant you have a few on your side | ⏯ |
另外放松啊你可以从那边到这边 🇨🇳 | 🇬🇧 And relax, you can go from there to this side | ⏯ |
你那边生意好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your business | ⏯ |
你好傻啊 🇹🇭 | 🇬🇧 你们 好名好命 傻 啊 | ⏯ |
你那边生意很好,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Your business is good, its okay | ⏯ |
这个很好的吗?哦,这个啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that good? Oh, this one | ⏯ |
这边生意很差的 🇨🇳 | 🇬🇧 Business here is very bad | ⏯ |
你好不好意思?你那个你那个桌面啊,没有了可以换 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sorry? Your that desktop, there is nothing to change | ⏯ |
可以啊!这个完全可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes! This is perfectly | ⏯ |
你很好啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre fine | ⏯ |
那好无聊啊,一个人在这边很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats boring, a person is bored here | ⏯ |
如果可以做得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can do well | ⏯ |
不好意思啊,我们这边按摩没 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, did we have a massage here | ⏯ |
你好啊你好啊,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello Hello Hello, how much is this | ⏯ |
那个不好意思啊,那个金色卫生间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats sorry, that golden bathroom | ⏯ |
你们那边可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you on your side | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |