我需要验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a verification code | ⏯ |
验证码是签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the verification code a visa | ⏯ |
验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 Verification code | ⏯ |
收不到验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 No verification code is available | ⏯ |
验证码是六位数字 🇨🇳 | 🇬🇧 The verification code is a six-digit number | ⏯ |
是密码登录还是验证码登录 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a password login or a verification code sign-in | ⏯ |
可能需要验证 🇨🇳 | 🇬🇧 May need to be verified | ⏯ |
收货验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 Receipt verification code | ⏯ |
验证码登陆 🇨🇳 | 🇬🇧 Verification code login | ⏯ |
获取验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a verification code | ⏯ |
这只是你说的,我需要验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats just what you said, I need to verify | ⏯ |
验证码是一种有效而安全的验证系统 🇨🇳 | 🇬🇧 A verification code is an effective and secure verification system | ⏯ |
验证验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Validation validation | ⏯ |
没收到验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 Confiscation of the verification code | ⏯ |
请输入验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 Please enter the verification code | ⏯ |
你需要38码还是39码 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need 38 yards or 39 yards | ⏯ |
需要车牌号码,不是手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a license plate number, not a mobile phone number | ⏯ |
现在电脑效验不过去,国际需要验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the computer cant prove the past, the international need to verify | ⏯ |
验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Verify | ⏯ |
我还没收到验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent received the verification code yet | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |