Vietnamese to Chinese
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| 肌肉肌肉,这是肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle muscle, which is muscle | ⏯ |
| 肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle | ⏯ |
| 肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 muscle | ⏯ |
| 肌肉 🇭🇰 | 🇬🇧 Muscle | ⏯ |
| 肌肉男 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle Male | ⏯ |
| 肌肉酸痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle soreness | ⏯ |
| 喜欢肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Like muscles | ⏯ |
| 一些肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 some muscles | ⏯ |
| 肌肉维基 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle Wiki | ⏯ |
| 鸡鸡肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken muscles | ⏯ |
| 操肌肉女 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle-building woman | ⏯ |
| 肌肉耐力 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle endurance | ⏯ |
| 大肌肉群 🇨🇳 | 🇬🇧 Large muscle group | ⏯ |
| 肌肉发力 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle hair | ⏯ |
| 有肌肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any muscles | ⏯ |
| 車載肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Car muscle | ⏯ |
| 肌肉放松 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle relaxation | ⏯ |
| 我要肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want muscle | ⏯ |
| 肌肉抽筋 🇨🇳 | 🇬🇧 Muscle cramps | ⏯ |
| 肌肉,开车 🇨🇳 | 🇬🇧 muscle, driving | ⏯ |