打你屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit your ass | ⏯ |
如果你真的不听话,我就会打你屁屁 🇨🇳 | 🇬🇧 If you really dont listen, Ill hit you | ⏯ |
你再喝醉就打你屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 You hit you on the ass when you get drunk | ⏯ |
不要打我屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont spank me | ⏯ |
打屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Spanking | ⏯ |
你再次喝醉就打你屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 You hit you in the ass when you get drunk again | ⏯ |
我是怕你打我的屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre hitting my ass | ⏯ |
你个屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 You ass | ⏯ |
回去我要打你的屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and Im going to hit your ass | ⏯ |
你好,再见,不不不,小屁股呀我的小屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, bye, no no no no, little ass, my little ass | ⏯ |
你喜欢被打屁股吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like being hit ass | ⏯ |
屁股,你妈妈小屁屁 🇨🇳 | 🇬🇧 Ass, your mothers little ass | ⏯ |
你迟到了,我会打你的屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre late, Ill hit your ass | ⏯ |
你是大屁股咩咩大屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre big ass, big ass | ⏯ |
如果她走,你记住拦住她,告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If shes gone, you remember to stop her and tell me | ⏯ |
你是个屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a ass | ⏯ |
日你妈屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Day your mothers ass | ⏯ |
屁股一个屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Ass an ass | ⏯ |
如果明天不下雨我就跟你去踢球 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play football with you if it doesnt rain tomorrow | ⏯ |
屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Butt | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |