一年前,还三天就可以看到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 A year ago, I could see you in three days | ⏯ |
你可以天天保护我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can protect me every day | ⏯ |
星期天可以见到你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see you on Sunday | ⏯ |
你的货明天就可以到 🇨🇳 | 🇬🇧 Your shipment will be available tomorrow | ⏯ |
你明天六点可以到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be there at six tomorrow | ⏯ |
2天就可以收到 🇨🇳 | 🇬🇧 2 days to receive | ⏯ |
每天都可以用到 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use it every day | ⏯ |
你看看你一天天的 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at you day by day | ⏯ |
你到达天津,明天就可以收到货物的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can receive the goods tomorrow when you arrive in Tianjin | ⏯ |
你可以明天去他公司看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to his company tomorrow | ⏯ |
今天收到你的钱,明天可以发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Receive your money today and you can ship it tomorrow | ⏯ |
我可以陪你看两天工厂,然后可以去玩两天 🇨🇳 | 🇬🇧 I can accompany you to the factory for two days, and then I can go play for two days | ⏯ |
你今天看到的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The people you saw today | ⏯ |
你可以看到他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see them | ⏯ |
你可以夏天穿 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wear it in summer | ⏯ |
你可以白天吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat it during the day | ⏯ |
可以看到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see it | ⏯ |
你可以到山西或者鸿天那边看看有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to Shanxi or Hongtian to see if there is | ⏯ |
明天可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow | ⏯ |
可以聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 You can chat | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |