请带我到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring me here | ⏯ |
请带我去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me to this hotel | ⏯ |
请我带她去 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask me to take her | ⏯ |
请你带我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me over | ⏯ |
你好,请带我去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please take me to this place | ⏯ |
请带我去威尼斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me to Venice | ⏯ |
请带我们去泳池 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take us to the pool | ⏯ |
能带我这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring me here | ⏯ |
请问这里怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get here, please | ⏯ |
请问这里怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get here | ⏯ |
你要带我去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you taking me | ⏯ |
请带我去家具市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me to the furniture market | ⏯ |
请问怎么到这里去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do You get here | ⏯ |
请问到这里怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get here, please | ⏯ |
请问这里是下去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this going to go down, please | ⏯ |
我们去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go here | ⏯ |
我想去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go this place | ⏯ |
我要去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go here | ⏯ |
我想去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go here | ⏯ |
我想去这里! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |