小朋友,你上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 Children, how many years have you been | ⏯ |
朋友,你上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, how many years have you been | ⏯ |
你读几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a year | ⏯ |
你今年读几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 What grade are you going to this year | ⏯ |
你读几年级啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years do you go to | ⏯ |
你读大学几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 You went to college | ⏯ |
你几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been | ⏯ |
你上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been | ⏯ |
几个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A few kids | ⏯ |
你上几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 What grade did you go to | ⏯ |
你是几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 What grade are you | ⏯ |
小朋友,没读书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Kid, didnt you read | ⏯ |
他读八年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in eighth grade | ⏯ |
你朋友几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your friend | ⏯ |
小女孩上小学几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Little girl sit in primary school | ⏯ |
你在几年级几班 🇨🇳 | 🇬🇧 What classes are you in at what level | ⏯ |
你现在上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years are you in | ⏯ |
一来你上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been | ⏯ |
你大学要读几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be in college for a few years | ⏯ |
我今年读三年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the third grade this year | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |