Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có bao nhiêu tiền Việt Nam in Chinese?

你越南多少钱

More translations for Bạn có bao nhiêu tiền Việt Nam

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu

More translations for 你越南多少钱

我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
你越南电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your Vietnam phone number
多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
你多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have
这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
你说多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you say
你收多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you charge
你要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want
你出多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you pay
你给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you give
你好,多少钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is it
多多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much more
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
钱多少  🇨🇳🇬🇧  How much money
要多少钱钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你要多少数量,给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want, how much you want