Chinese to Vietnamese
我需要50万元 🇨🇳 | 🇬🇧 I need half a million yuan | ⏯ |
它需要7500万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs 75 million yuan | ⏯ |
120元 🇨🇳 | 🇬🇧 120 yuan | ⏯ |
120块 🇨🇳 | 🇬🇧 120 blocks | ⏯ |
第120 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 120 | ⏯ |
每个颜色需要一万米 🇨🇳 | 🇬🇧 Each color needs ten thousand meters | ⏯ |
120厘米 🇨🇳 | 🇬🇧 120 cm | ⏯ |
120块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 120 bucks | ⏯ |
长度120 🇨🇳 | 🇬🇧 Length 120 | ⏯ |
人民币120块 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 120 | ⏯ |
你到中国,需要100万美金 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a million dollars to get to China | ⏯ |
两个120 🇨🇳 | 🇬🇧 Two 120s | ⏯ |
120抽x3层 🇨🇳 | 🇬🇧 120 pumpx3 layers | ⏯ |
30分钟,120美金 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes, $120 | ⏯ |
屏蔽120人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Block 120 RMB | ⏯ |
120万套意思按照原来价格执行 🇨🇳 | 🇬🇧 1.2 million units are meant to be executed at the original price | ⏯ |
我要赚它一万万亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to make it a trillion dollars | ⏯ |
需要 🇨🇳 | 🇬🇧 require | ⏯ |
你做事120 🇨🇳 | 🇬🇧 You do things 120 | ⏯ |
打120求救 🇨🇳 | 🇬🇧 Call 120 for help | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |