Chinese to Vietnamese

How to say 你们这哪有厕所,就是卫生间 in Vietnamese?

Nơi bạn có một nhà vệ sinh, đó là một nhà vệ sinh

More translations for 你们这哪有厕所,就是卫生间

你哪里有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Where do you have a bathroom
这里哪里有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom
哪儿有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom
哪里有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom
哪有厕所  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet
这有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom
卫生间在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the washroom
卫生间在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom
这里哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet
卫生间卫生间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
你好,附近哪有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the bathroom nearby
哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet
哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Where is the bathroom
厕所就系哪里  🇭🇰🇬🇧  Where is the toilet
请问哪里有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where theres a bathroom
请问哪里有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Where can I tell me the bathroom
请问哪儿有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where theres a bathroom
你好,哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the toilet
这儿没有卫生间  🇨🇳🇬🇧  There is no bathroom here
这里有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom

More translations for Nơi bạn có một nhà vệ sinh, đó là một nhà vệ sinh

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much