我帮别人买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it for someone else | ⏯ |
给别人12 🇨🇳 | 🇬🇧 Give someone 12 | ⏯ |
找别人买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Find someone else to buy | ⏯ |
为什么说我给别人说别人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say I told someone else | ⏯ |
给别人投票 🇨🇳 | 🇬🇧 Vote for someone else | ⏯ |
我已经把钱给了别人,别人才给我包包的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive given the money to someone else before they give me the bag | ⏯ |
给别人讲故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell a story to someone else | ⏯ |
别人给你领悟 🇨🇳 | 🇬🇧 Others give you an insight | ⏯ |
给别人都是980 🇨🇳 | 🇬🇧 Give others are 980 | ⏯ |
给某人买了某物买某物给某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy something for someone to buy something for someone | ⏯ |
这些我都给了别人钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave money to someone else | ⏯ |
给家人买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a gift for your family | ⏯ |
买某物给某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy something for someone | ⏯ |
给某人买某物 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy someone something | ⏯ |
别人卖给你多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much were people sold you | ⏯ |
她在给别人送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes delivering delivery to someone else | ⏯ |
租房子卖给别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house and sell it to someone else | ⏯ |
给别人这个别人在卖都卖80的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give someone else this one who sells 80 | ⏯ |
不是我亲别人,是别人亲我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I kiss people, its that people kiss me | ⏯ |
你给我买 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy it for me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |