Chinese to Vietnamese

How to say 你这儿有没有洗牙用的东西?就是刷牙的东西 in Vietnamese?

Bạn có bất cứ điều gì để rửa răng của bạn ở đây? Its about răng của bạn

More translations for 你这儿有没有洗牙用的东西?就是刷牙的东西

刷了牙,不能吃东西了  🇨🇳🇬🇧  Brush your teeth, I cant eat
牙刷有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothbrush
这个东西有用  🇨🇳🇬🇧  This thing works
洗脸刷牙,洗脸刷牙  🇨🇳🇬🇧  Wash your face and brush your teeth
我没有洗澡,洗脸刷牙  🇨🇳🇬🇧  I didnt take a bath, wash my face and brush my teeth
有东西  🇨🇳🇬🇧  Theres something
没有牙刷了  🇨🇳🇬🇧  There is no toothbrush
东西没有拿  🇨🇳🇬🇧  Things didnt take
有没有东西送  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to send
你吃的东西没  🇨🇳🇬🇧  Did you eat anything
顿洗涤的东西  🇨🇳🇬🇧  ton wash something
没有我想要的东西  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing I want
刷牙刷牙  🇨🇳🇬🇧  Brush your teeth
有水来清洗东西  🇨🇳🇬🇧  There is water to clean things
这是我的东西  🇨🇳🇬🇧  This is my stuff
洗脸刷牙  🇨🇳🇬🇧  Wash your face and brush your teeth
刷牙洗脸  🇨🇳🇬🇧  Brush your teeth and wash your face
房间没有牙刷  🇨🇳🇬🇧  Theres no toothbrush in the room
你有带生活用品吗?牙膏牙刷,洗脸的毛巾  🇨🇳🇬🇧  Do you have any supplies with you? Toothpaste toothbrush, wash towel
有牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothbrush

More translations for Bạn có bất cứ điều gì để rửa răng của bạn ở đây? Its about răng của bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other