付车费80元 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay the fare 80 yuan | ⏯ |
你要付给我一点小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to give me a tip | ⏯ |
一万元 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand yuan | ⏯ |
我需要支付多少小费呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I need to tip | ⏯ |
我多给你3000小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you an extra 3,000 tips | ⏯ |
一万美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand dollars | ⏯ |
一百万元 🇨🇳 | 🇬🇧 One million dollars | ⏯ |
我需要付你多少,电费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I need to pay you, electricity bill | ⏯ |
你要多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want a tip | ⏯ |
多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much tip | ⏯ |
万元 🇨🇳 | 🇬🇧 Million yuan | ⏯ |
多给我点小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a tip | ⏯ |
运费你付 🇨🇳 | 🇬🇧 Freight you pay | ⏯ |
你跟我住一起需要付多少费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to pay to stay with me | ⏯ |
需要付小费的,你跟boss 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to tip, you and boss | ⏯ |
送去广州你要支付200元运费,加上未付的,一共需要付10200元 🇨🇳 | 🇬🇧 Send to Guangzhou you have to pay 200 yuan shipping, plus unpaid, a total of 10200 yuan to pay | ⏯ |
付费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
两个小时一千元,小费另外的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours a thousand dollars, a tip another | ⏯ |
你们小费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your tip | ⏯ |
我把房费付一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay the room | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
是的,10000 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, 10000 | ⏯ |
定金10000 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit 10000 | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
是的。10000元 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. 10000 yuan | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Però ne fai ancora 10000 🇮🇹 | 🇬🇧 But you still make 10000 | ⏯ |
10000元会员费 🇨🇳 | 🇬🇧 $10,000 membership fee | ⏯ |