| 再小一码 🇨🇳 | 🇬🇧 One yard smaller | ⏯ |
| 小一个尺码 🇨🇳 | 🇬🇧 A little size | ⏯ |
| 小码 🇨🇳 | 🇬🇧 Small code | ⏯ |
| 再拿小一个码 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a little more yards | ⏯ |
| 我需要小一码 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a yard smaller | ⏯ |
| 小半码 🇨🇳 | 🇬🇧 Half a yard | ⏯ |
| 大小码者. 🇨🇳 | 🇬🇧 Size coder. ) | ⏯ |
| 尺码太小 🇨🇳 | 🇬🇧 The size is too small | ⏯ |
| 我想找一个小码的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a small code | ⏯ |
| 没有大小码 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no size code | ⏯ |
| 有没有小码 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a small code | ⏯ |
| 大小码都有 🇨🇳 | 🇬🇧 Size code has | ⏯ |
| 我需要一个小的尺码 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a small size | ⏯ |
| 大一码 🇨🇳 | 🇬🇧 One yard of the big | ⏯ |
| 这款鞋子偏小一码左右 🇨🇳 | 🇬🇧 This shoe is about a yard smaller | ⏯ |
| 有小尺码的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a small size | ⏯ |
| 尺码有小,中,大 🇨🇳 | 🇬🇧 Size is small, medium, large | ⏯ |
| 尺码偏大版型偏小ⅩL这是最小的尺码 🇨🇳 | 🇬🇧 Size bias large version of the small X.L this is the smallest size | ⏯ |
| ⅩL是最小的尺码 🇨🇳 | 🇬🇧 X.L is the smallest size | ⏯ |
| 我们要回小码头 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back to the little pier | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |