Vietnamese to Chinese

How to say Nào nào in Chinese?

任何

More translations for Nào nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 任何

任何  🇨🇳🇬🇧  Any
任何时候任何地点对任何人  🇨🇳🇬🇧  Anytime, anywhere to anyone
任何的  🇨🇳🇬🇧  any of it
任何事  🇨🇳🇬🇧  Anything
任何人  🇨🇳🇬🇧  Anybody
任何人  🇨🇳🇬🇧  Anyone
任何事情  🇨🇳🇬🇧  Anything
任何地方  🇨🇳🇬🇧  Anywhere
任何事物  🇨🇳🇬🇧  anything
任何东西  🇨🇳🇬🇧  Anything
任何事侯  🇨🇳🇬🇧  Anything
任何长的  🇨🇳🇬🇧  any long
任何长凳  🇨🇳🇬🇧  any bench
任何东西  🇨🇳🇬🇧  anything
任何时间  🇨🇳🇬🇧  Any time
任何时候  🇨🇳🇬🇧  Any time
任何部位  🇭🇰🇬🇧  Any part
任何决定  🇨🇳🇬🇧  Any decision
任何一个  🇨🇳🇬🇧  any one
任何时候任何地方都有想你  🇨🇳🇬🇧  Think of you anytime, anywhere