去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel | ⏯ |
你不是要去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to the hotel | ⏯ |
酒店退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-out at the hotel | ⏯ |
酒店有健身房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the hotel have a gym | ⏯ |
去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel | ⏯ |
不能去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go drinking | ⏯ |
现在去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel now | ⏯ |
不能让酒店知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant let the hotel know | ⏯ |
酒店没有房间了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont theres a room at the hotel | ⏯ |
酒店的房费 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel room rates | ⏯ |
不能带酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you bring wine | ⏯ |
不是有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there a hotel | ⏯ |
现在是去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it time to go to the hotel | ⏯ |
出发去酒店了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to go to the hotel | ⏯ |
你们要去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the hotel | ⏯ |
不去我住的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Not going to my hotel | ⏯ |
我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
酒店能住八个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the hotel accommodate eight people | ⏯ |
我的酒店房间不包含早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does my hotel room not include breakfast | ⏯ |
酒店房间续费 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel room renewal | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |