Chinese to Vietnamese

How to say 们下班你可以去我家里去了 in Vietnamese?

Bạn có thể đi đến nhà tôi sau khi làm việc

More translations for 们下班你可以去我家里去了

我下班以后去你家里  🇨🇳🇬🇧  Ill go to your house after work
你们可以去这里  🇨🇳🇬🇧  You can go here
24号下班去你家  🇨🇳🇬🇧  24 to your house after work
可以,你们可以回去了  🇨🇳🇬🇧  Yes, you can go back
你可以去我家嘛  🇨🇳🇬🇧  You can go to my house
下班之后我可以去找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I find you after work
你们去哪里?我可以带你  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? I can take you
那你下班去哪里  🇨🇳🇬🇧  So where do you go from work
我们可以去了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go
可以下班了  🇨🇳🇬🇧  Its time to get off work
可以去你家睡  🇨🇳🇬🇧  You can go to your house to sleep
下午我们可以去玩  🇨🇳🇬🇧  We can play in the afternoon
你可以待会下去了  🇨🇳🇬🇧  You can stay there
我们可以去里面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go inside
你可以去了  🇨🇳🇬🇧  You can go
我去接你下班  🇨🇳🇬🇧  Im going to pick you up and off
我们可以去接你  🇨🇳🇬🇧  We can pick you up
下班去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where to play after work
你可以去那里  🇨🇳🇬🇧  You can go there
我们先下去。 下去了我在给你  🇨🇳🇬🇧  Lets go down first. Down Im giving you

More translations for Bạn có thể đi đến nhà tôi sau khi làm việc

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes