我想现在马去小 🇨🇳 | 🇬🇧 I think now the horse goes to the little | ⏯ |
我想现在当马去小 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be a horse now to go small | ⏯ |
我现在很想和你抱着睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to sleep with you now | ⏯ |
王小虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Xiaohu | ⏯ |
小老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Little tiger | ⏯ |
小壁虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Little gecko | ⏯ |
现在我想追你 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I want to chase you | ⏯ |
现在我的思想很乱 🇨🇳 | 🇬🇧 Now my mind is in a mess | ⏯ |
我想去见你,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, now | ⏯ |
路虎发现 🇨🇳 | 🇬🇧 Land Rover Discovery | ⏯ |
小老虎和小狮子在打架 🇨🇳 | 🇬🇧 The little tiger and the little lion are fighting | ⏯ |
在你虎园的 🇨🇳 | 🇬🇧 In your tiger park | ⏯ |
我现在很烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored now | ⏯ |
我现在很丑 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ugly now | ⏯ |
我想你现在还在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre still sleeping | ⏯ |
我现在只想在你怀里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to be in your arms now | ⏯ |
我也很想你。想在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you too. Want to be by your side | ⏯ |
我一直在很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been thinking about you | ⏯ |
你现在想喝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to drink it now | ⏯ |
我很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 tiger | ⏯ |
老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger | ⏯ |
老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger | ⏯ |
虎牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger | ⏯ |
东北虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger | ⏯ |
老虎老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |