Chinese to Vietnamese

How to say 你明天几点钟起床 in Vietnamese?

Thời gian nào bạn sẽ nhận được vào ngày mai

More translations for 你明天几点钟起床

明天几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you get up tomorrow
明天你打算几点钟起床啊  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to get up tomorrow
明天几点起床呀  🇨🇳🇬🇧  What time will you get up tomorrow
明天早上起床,七点钟起床  🇨🇳🇬🇧  Get up tomorrow morning and get up at seven oclock
明天早上几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you get up tomorrow morning
明天我们几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do we get up tomorrow
你一般几点钟起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually get up
你每天几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time you get up every day
你每天几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you get up every day
你每天几点起床,我七点起床  🇨🇳🇬🇧  What time you get up every day, I get up at seven
你每天几点起床?我每天七点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you get up every day? I get up at seven every day
你几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you get up
几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you get up
你明天几点钟飞机  🇨🇳🇬🇧  What time will you fly tomorrow
明天你几点钟离开  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave tomorrow
明天早上七点钟叫我起床  🇨🇳🇬🇧  Call me up at seven oclock tomorrow morning
六点钟起床  🇨🇳🇬🇧  Get up at six oclock
11点钟起床  🇨🇳🇬🇧  Get up at 11 oclock
你几点起床的  🇨🇳🇬🇧  What time did you get up
明天几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  What time will we start tomorrow

More translations for Thời gian nào bạn sẽ nhận được vào ngày mai

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be