Chinese to Vietnamese

How to say 你去中国 我帮你找工作 in Vietnamese?

Bạn đi đến Trung Quốc, tôi sẽ giúp bạn tìm một công việc

More translations for 你去中国 我帮你找工作

帮我找个美国工作  🇨🇳🇬🇧  Help me find an American job
你可以来中国找工作  🇨🇳🇬🇧  You can come to China to find a job
我帮你工作  🇨🇳🇬🇧  Ill help you with your work
你在中国工作  🇨🇳🇬🇧  Do you work in China
去中国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to work in China
我真的不想你去中国工作  🇨🇳🇬🇧  I really dont want you to work in China
你在中国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in China
你在中国为了工作  🇨🇳🇬🇧  Are you working in China
好的,我再帮你找其他的工作  🇨🇳🇬🇧  OK, Ill help you find another job
你在工作中  🇨🇳🇬🇧  Youre at work
在中国工作  🇨🇳🇬🇧  Working in China
你去找电工  🇨🇳🇬🇧  You go get an electrician
我去帮你找一下  🇨🇳🇬🇧  Ill look for you
我去仓库帮你找  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the warehouse to find it for you
你去工作吧  🇨🇳🇬🇧  You go to work
找工作  🇨🇳🇬🇧  Job-hunting
找工作  🇨🇳🇬🇧  Find a job
我给你推荐一个人,他会帮你找工作  🇨🇳🇬🇧  Ill recommend someone for you, and hell help you find a job
你在中国待完两年,回去工作很好找的吧  🇨🇳🇬🇧  After two years in China, youre looking for a good job back at work, right
你会来中国找我  🇨🇳🇬🇧  Youre coming to China to find me

More translations for Bạn đi đến Trung Quốc, tôi sẽ giúp bạn tìm một công việc

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much