Chinese to Vietnamese

How to say 可以介绍一些当地美食吗 in Vietnamese?

Tôi có thể giới thiệu một số món ăn địa phương không

More translations for 可以介绍一些当地美食吗

你可以介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce you
介绍食物  🇨🇳🇬🇧  Introduce food
可以给我介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me
可以给我看一下介绍吗  🇨🇳🇬🇧  Can you show me an introduction
介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I introduce you
今天我要介绍两种美食  🇨🇳🇬🇧  Today Im going to introduce two kinds of cuisine
我吃了当地一种美食  🇨🇳🇬🇧  I ate a local food
我现在向你介绍一些当地著名的景点  🇨🇳🇬🇧  I now introduce you to some famous local attractions
你可以介绍给我  🇨🇳🇬🇧  You can introduce it to me
所以我想介绍一些外国人在中国应该尝试的地方和美食  🇨🇳🇬🇧  So I would like to introduce some places and cuisines that foreigners should try in China
介绍费1000美金  🇨🇳🇬🇧  The introduction fee is US$1000
吃一些当地的特色食品  🇨🇳🇬🇧  Eat some local specialty food
介绍  🇨🇳🇬🇧  Introduced
介绍  🇨🇳🇬🇧  introduce
有一日团介绍吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a one-day tour
所以你可以介绍我们需要做哪些东西吗  🇨🇳🇬🇧  So can you tell us what we need to do
你可以把她们介绍给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce them to me
可以给我介绍个女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me to a girlfriend
有什么好吃的可以介绍吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything delicious to introduce
我可以在国内给你介绍一个好地方  🇨🇳🇬🇧  I can introduce you to a good place at home

More translations for Tôi có thể giới thiệu một số món ăn địa phương không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc