vậy tối anh mang đến chỗ làm cho tôi được không 🇻🇳 | 🇨🇳 所以我把你带到这个地方让我 | ⏯ |
You mustnt bring paths, into this place 🇬🇧 | 🇨🇳 你不能带小道进入这个地方 | ⏯ |
You bring down till the day you get to bring out the lady pick up in the a part 🇬🇧 | 🇨🇳 你把女人带到一个地方,直到你把女人带出来 | ⏯ |
Llévalos a otra parte 🇪🇸 | 🇨🇳 把他们带到别的地方去 | ⏯ |
the place 🇬🇧 | 🇨🇳 这个地方 | ⏯ |
pet added to your pet list 🇬🇧 | 🇨🇳 宠物添加到你的宠物列表 | ⏯ |
send them to the two places 🇬🇧 | 🇨🇳 把他们送到两个地方 | ⏯ |
vậy tối nay anh mang đến chỗ làm cho tôi được không 🇻🇳 | 🇨🇳 所以今晚你把我带到我的地方 | ⏯ |
Cant take picture of this scheme 🇬🇧 | 🇨🇳 不能照这个方案 | ⏯ |
i gotta to bring you to my hell 🇬🇧 | 🇨🇳 我要把你带到地狱去 | ⏯ |
·目标的陈述。宽泛一明确,准确并能落实到幼儿的可观察的行为上,便于评价教学的有效性 🇫🇷 | 🇨🇳 这不是一个好地方。不会是个好地方 | ⏯ |
Đến chỗ nào đây đến đến chỗ nào 🇻🇳 | 🇨🇳 来这个地方 | ⏯ |
this one places 🇬🇧 | 🇨🇳 这一个地方 | ⏯ |
I cant talk here till i get to a place that is quite 🇬🇧 | 🇨🇳 我到一个地方之前不能在这里说话 | ⏯ |
You not that place 🇬🇧 | 🇨🇳 你不是那个地方 | ⏯ |
Take this to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 把这个带回家 | ⏯ |
我在办公室 🇫🇷 | 🇨🇳 这不是一个好地方 | ⏯ |
它是什么动物 🇫🇷 | 🇨🇳 这不是一个好地方 | ⏯ |
二度と来ることを恐れない、もし本当に放っておけないのなら、私は仕方がない 🇫🇷 | 🇨🇳 这不是一个好地方 | ⏯ |