Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
230可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 230 IS IT OKAY | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
我能给到的最高230元 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give up to 230 yuan | ⏯ |
我们的团购价是230元 🇨🇳 | 🇬🇧 Our group purchase price is 230 yuan | ⏯ |
IOÜ80u 230 Tl nolldgen MAXX Peptide 23c 29.( 🇨🇳 | 🇬🇧 IO 80u 230 Tl Nolldgen MAXX Peptide 23c 29.( | ⏯ |
230克到250克,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 230g to 250g, okay | ⏯ |
消费也要加了三个钟,前230 🇨🇳 | 🇬🇧 Consumption also added three bells, the first 230 | ⏯ |
加钟加小费 三个钟签230 🇨🇳 | 🇬🇧 Plus bells and tips, three bells sign 230 | ⏯ |
1条面料大概可以做230-250件 🇨🇳 | 🇬🇧 1 fabric can do about 230-250 pieces | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |