我想和你谈恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to fall in love with you | ⏯ |
你想谈恋爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to fall in love | ⏯ |
我是说,我很想和你谈恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, Id love you | ⏯ |
我想和你谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
7不想谈恋爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 7 Dont want to fall in love | ⏯ |
我想和你谈感情 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you about feelings | ⏯ |
你谈过恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in love | ⏯ |
并且不能谈恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 And you cant fall in love | ⏯ |
想恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to fall in love | ⏯ |
我想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
我想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make love with you | ⏯ |
我想你,我想爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, I want to love you | ⏯ |
我想和你好 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be nice to you | ⏯ |
谈恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Love | ⏯ |
你想和我谈什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to talk to me about | ⏯ |
你谈过恋爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been in love | ⏯ |
亲爱的我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I miss you so much | ⏯ |
谈恋爱不能没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Falling in love cant be without money | ⏯ |
你和你的老婆谈了几年的恋爱才结的婚 🇨🇳 | 🇬🇧 You and your wife have been in love for years before you get married | ⏯ |
好想把英语学好,这样就可以和你谈恋爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn English well, so that you can fall in love with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |