都在这边了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all over here | ⏯ |
你在这边还要呆多久啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you going to stay here | ⏯ |
这边跟这边不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 This side is not the same as this side | ⏯ |
我这边都不还价的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont pay off on my side | ⏯ |
这边有点吵 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little noise here | ⏯ |
这边十点才营业 🇨🇳 | 🇬🇧 This side is open at ten oclock | ⏯ |
这边都没有这款 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one on this side | ⏯ |
额,是三点要到达那边还是三点从这边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, is it three oclock to get there or three oclock from this side | ⏯ |
不是在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here | ⏯ |
在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Over here | ⏯ |
你不是要在这边呆两年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to be here for two years | ⏯ |
是不是这边长一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a little longer | ⏯ |
我这边有一共三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres three people on my side | ⏯ |
这边点三条鱼是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Three fish here, dont you | ⏯ |
Hello,这边这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this way | ⏯ |
这边都好了,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right here, isnt it | ⏯ |
那边有点冷,做这边比较暖和一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little cold over there. Its a little warmer here | ⏯ |
这边好热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot here | ⏯ |
我这边还在等人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still waiting on my side | ⏯ |
我在终点这边的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on this side of the finish line | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |