Chinese to Vietnamese

How to say 这边一点都不好玩,还有在这边呆三十天 in Vietnamese?

Nó không phải vui vẻ ở đây ở tất cả, và 30 ngày ở đây

More translations for 这边一点都不好玩,还有在这边呆三十天

都在这边了  🇨🇳🇬🇧  Its all over here
你在这边还要呆多久啊  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to stay here
这边跟这边不一样  🇨🇳🇬🇧  This side is not the same as this side
我这边都不还价的  🇨🇳🇬🇧  I dont pay off on my side
这边有点吵  🇨🇳🇬🇧  Theres a little noise here
这边十点才营业  🇨🇳🇬🇧  This side is open at ten oclock
这边都没有这款  🇨🇳🇬🇧  Theres no one on this side
额,是三点要到达那边还是三点从这边走  🇨🇳🇬🇧  Well, is it three oclock to get there or three oclock from this side
不是在这边  🇨🇳🇬🇧  Not here
在这边  🇨🇳🇬🇧  Over here
你不是要在这边呆两年吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to be here for two years
是不是这边长一点  🇨🇳🇬🇧  Is this a little longer
我这边有一共三个人  🇨🇳🇬🇧  Theres three people on my side
这边点三条鱼是吗  🇨🇳🇬🇧  Three fish here, dont you
Hello,这边这边  🇨🇳🇬🇧  Hello, this way
这边都好了,是吧  🇨🇳🇬🇧  Its all right here, isnt it
那边有点冷,做这边比较暖和一点  🇨🇳🇬🇧  Its a little cold over there. Its a little warmer here
这边好热  🇨🇳🇬🇧  Its hot here
我这边还在等人  🇨🇳🇬🇧  Im still waiting on my side
我在终点这边的  🇨🇳🇬🇧  Im on this side of the finish line

More translations for Nó không phải vui vẻ ở đây ở tất cả, và 30 ngày ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries