Vietnamese to Chinese

How to say Tôi về rồi in Chinese?

我回来了

More translations for Tôi về rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我回来了

我回来了  🇨🇳🇬🇧  I am back
我回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我又回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我们回来了  🇨🇳🇬🇧  Were home
回来了  🇨🇳🇬🇧  Come back
回来了  🇨🇳🇬🇧  Youre back
回来了  🇨🇳🇬🇧  Its back
中国我回来了  🇨🇳🇬🇧  China Im back
我们回不来了  🇨🇳🇬🇧  We cant come back
今天我回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back today
我儿子回来了  🇨🇳🇬🇧  My son is back
我们就回来了  🇨🇳🇬🇧  Were back
我已经回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我下班回来了  🇨🇳🇬🇧  I came back from work
给我回来回来  🇨🇳🇬🇧  Come back for me
回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you back
你回来了  🇨🇳🇬🇧  Youre back
他回来了  🇨🇳🇬🇧  Hes back
我回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back
我回来了,周日见  🇨🇳🇬🇧  Im back, see you on Sunday