Chinese to Vietnamese

How to say 胖哥 in Vietnamese?

Anh em béo

More translations for 胖哥

胖啊,大哥  🇨🇳🇬🇧  Fat, big brother
胖胖  🇨🇳🇬🇧  Fat
胖  🇨🇳🇬🇧  Fat
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
这猪胖不胖  🇨🇳🇬🇧  This pig is not fat
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
可爱的胖胖的  🇨🇳🇬🇧  Cute, fat
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother
发胖  🇨🇳🇬🇧  Fat
胖,瘦  🇨🇳🇬🇧  Fat, thin
胖的  🇨🇳🇬🇧  Fat
肥胖  🇨🇳🇬🇧  Obesity
胖子  🇨🇳🇬🇧  The fat
胖子  🇨🇳🇬🇧  Fat
胖妞  🇨🇳🇬🇧  Fat girl
胖娃  🇨🇳🇬🇧  Fat
变胖  🇨🇳🇬🇧  Getting fat
小胖  🇨🇳🇬🇧  Little fat
胖球  🇨🇳🇬🇧  Fat ball

More translations for Anh em béo

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó