Chinese to Vietnamese

How to say 胖婆 in Vietnamese?

Người phụ nữ béo

More translations for 胖婆

胖胖  🇨🇳🇬🇧  Fat
老婆生日快乐,越长越胖!  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to my wife, the longer the fatter
胖  🇨🇳🇬🇧  Fat
这猪胖不胖  🇨🇳🇬🇧  This pig is not fat
婆婆  🇨🇳🇬🇧  Veronica
OK。 为什么你没有胖。?中国老婆怀孕了都会胖的  🇨🇳🇬🇧  Ok. Why arent you fat. Chinese wives are fat when theyre pregnant
可爱的胖胖的  🇨🇳🇬🇧  Cute, fat
发胖  🇨🇳🇬🇧  Fat
胖,瘦  🇨🇳🇬🇧  Fat, thin
胖的  🇨🇳🇬🇧  Fat
肥胖  🇨🇳🇬🇧  Obesity
胖子  🇨🇳🇬🇧  The fat
胖子  🇨🇳🇬🇧  Fat
胖妞  🇨🇳🇬🇧  Fat girl
胖娃  🇨🇳🇬🇧  Fat
变胖  🇨🇳🇬🇧  Getting fat
小胖  🇨🇳🇬🇧  Little fat
胖球  🇨🇳🇬🇧  Fat ball
安胖  🇨🇳🇬🇧  Ann fat
长胖  🇨🇳🇬🇧  Gainweight

More translations for Người phụ nữ béo

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o