Chinese to Vietnamese

How to say 我听歌 in Vietnamese?

Tôi nghe nhạc

More translations for 我听歌

听歌  🇨🇳🇬🇧  Listen to the song
我想听歌  🇨🇳🇬🇧  I want to listen to the song
我喜欢听歌  🇨🇳🇬🇧  I like to listen to songs
在听歌  🇨🇳🇬🇧  Im listening to the song
What,听歌  🇨🇳🇬🇧  What, listen to the song
以后听我唱歌  🇨🇳🇬🇧  Listen to me sing later
我唱歌不好听  🇨🇳🇬🇧  I cant sing
我还喜欢听歌  🇨🇳🇬🇧  I also like to listen to music
我是来听歌的  🇨🇳🇬🇧  Im here to listen to the song
爱听老歌  🇨🇳🇬🇧  Love to listen to old songs
听歌,看书  🇨🇳🇬🇧  Listen to the song, read a book
唱歌好听  🇨🇳🇬🇧  Its nice to sing
听英语歌  🇨🇳🇬🇧  Listen to English songs
听elva的歌  🇨🇳🇬🇧  Listen to elvas song
让我们好好听歌  🇨🇳🇬🇧  Lets listen to the song
这个歌我有听课  🇨🇳🇬🇧  Ive got a lecture on this song
嘘~好好听歌  🇨🇳🇬🇧  Shh, listen to the song
听歌和绘画  🇨🇳🇬🇧  Listento songs and paintings
你听谁的歌  🇨🇳🇬🇧  Whosy song do you listen to
想听你唱歌,我觉得你唱歌一定很好听  🇨🇳🇬🇧  Want to hear you sing, I think you must sing very good

More translations for Tôi nghe nhạc

Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal