Vietnamese to Chinese

How to say Vâng, nó sẽ không in Chinese?

嗯,不会的

More translations for Vâng, nó sẽ không

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful

More translations for 嗯,不会的

嗯嗯嗯嗯,这样他听不懂  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh, uh, so he doesnt understand
嗯嗯。好的  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh. Good
嗯嗯!是的  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh! Thats right
嗯嗯,好的  🇨🇳🇬🇧  Well, yes
嗯嗯好的,好好休息吧,会好的  🇨🇳🇬🇧  Well, well, have a good rest
嗯嗯嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh, uh-huh
嗯嗯差不多吧  🇨🇳🇬🇧  Well, its pretty much the same
嗯嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh, uh-huh
嗯哼,我不喜欢约会  🇨🇳🇬🇧  Well, uh, I dont like dating
嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Hmmm
嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh
没嗯,等会儿  🇨🇳🇬🇧  No, wait a minute
嗯,会说英语  🇨🇳🇬🇧  Well, I can speak English
嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh huh
嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh
@嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Well, um
我们俩也不会嗯嗯,那个就是不知道怎么整的好啊  🇨🇳🇬🇧  Neither of us, um, that just doesnt know how to make it all right
嗯,好的  🇨🇳🇬🇧  Well, yes
嗯好的!  🇨🇳🇬🇧  Well, thats good
嗯,有的  🇨🇳🇬🇧  Well, there are