银行账号,给你转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank account number, transfer money for you | ⏯ |
账号给你发错了 半小时后给你换个号 🇨🇳 | 🇬🇧 The account sent you the wrong number in half an hour | ⏯ |
你刚刚申请了这个账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You just applied for this account | ⏯ |
要不然 你再创建一个账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise, youll create another account | ⏯ |
这个还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones back to you | ⏯ |
卡号我在给你账户,之前的账户不要转款了,被冻结了 🇨🇳 | 🇬🇧 Card number I am giving you account, the previous account do not transfer money, frozen | ⏯ |
你个要还给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to give it back to you | ⏯ |
我不要这个礼物了,你不用寄给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want this gift, you dont have to send it to me | ⏯ |
你注册一个账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for an account | ⏯ |
我帮你申请一个账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you apply for an account | ⏯ |
或者你支付宝账号给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Or your Alipay account number gives me | ⏯ |
我要查个房,然后给你结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check a room and check it out for you | ⏯ |
我刚才给你转账了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just transferred money to you | ⏯ |
你要的我给不了 🇨🇳 | 🇬🇧 What you want I cant give | ⏯ |
你要给你你要给我你们的logo,还有你这个阿拉伯文 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to give you your logo, and youre in Arabic | ⏯ |
你还有其他的账号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other accounts | ⏯ |
你需要有一个支付宝账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to have a Alipay account | ⏯ |
要不你就不要寄给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont send it to me or not | ⏯ |
那你可以给我你的费事不卡的账号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your troubled account number | ⏯ |
你好,我要向这个账户汇钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to remit money to this account | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |