你带你姐姐来,姐姐的护照也一起带来 🇨🇳 | 🇬🇧 You brought your sister, and her passport was brought along | ⏯ |
让姐姐来陪你喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your sister come and drink with you | ⏯ |
我是你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your sister | ⏯ |
姐姐,你过年回来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, wont you come back for the New Year | ⏯ |
姐姐,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, I like you | ⏯ |
姐姐还不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters not up yet | ⏯ |
我让我姐姐联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my sister to contact you | ⏯ |
你姐还不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sisters not up yet | ⏯ |
我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
小姐姐我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister I like you | ⏯ |
黄小姐,让我来接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss Huang, let me pick you up | ⏯ |
你喜欢姐姐,你经常来九街吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like your sister, do you often come to Ninth Street | ⏯ |
姐姐,你叫你哥哥明天过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you told your brother to come over tomorrow | ⏯ |
你的姐姐让我认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister let me know you | ⏯ |
你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
姐姐你一月二十四回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, will you come back on January 24 | ⏯ |
我是你性感的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your sexy sister | ⏯ |
我姐姐非常喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister likes you very much | ⏯ |
我给你姐姐说了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I told your sister | ⏯ |
你的妈妈我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother, my sister | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |