早晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later | ⏯ |
迟早 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later | ⏯ |
早晚我也会累的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later Ill be tired | ⏯ |
迟早我也会累的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later Ill be tired | ⏯ |
可是你迟早要回国的 🇨🇳 | 🇬🇧 But sooner or later youre going to be home | ⏯ |
早晚有一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later, one day | ⏯ |
早晚使用一次.就会生头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Use it once sooner or later | ⏯ |
早晚考虑烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about cigarettes sooner or later | ⏯ |
我迟早会晚餐不的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later Ill have dinner | ⏯ |
你会在龙溪路下地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be under the subway on Longxi Road | ⏯ |
我迟早会完成任务 🇨🇳 | 🇬🇧 I will finish the task sooner or later | ⏯ |
我迟早要面对现实的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later I will have to face the reality | ⏯ |
早晚一天,我也会不再缠着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later, Ill stop pestering you | ⏯ |
安于现状,不去改变,那么你迟早要被淘汰 🇨🇳 | 🇬🇧 Be in the status quo, dont change, then youre going to be eliminated sooner or later | ⏯ |
好的,希望你早点好 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I hope youll be fine sooner | ⏯ |
路上小心 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful on the road | ⏯ |
或者在马路上的枕头 🇨🇳 | 🇬🇧 Or a pillow on the road | ⏯ |
你的等会儿给你那回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back there later | ⏯ |
我不知道路上的时间 以及现场的情况 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the time on the road or whats going on on the road | ⏯ |
别担心,你迟早会有的,哦对了,忘记给你解释了,刚才来的那个是我男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, youll have it sooner or later, oh yes, forget to explain it to you. Thats my boyfriend | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Que colores hay en esto 🇪🇸 | 🇬🇧 What colors are in this | ⏯ |
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten 🇩🇪 | 🇬🇧 My app of hay asked the mobile phone hay app | ⏯ |
战争战争脚趾,等于连锁店白糖,干草干草 🇨🇳 | 🇬🇧 War toes, equal to chain white sugar, hay and hay | ⏯ |